VN520


              

儘早

Phiên âm : jǐn zǎo.

Hán Việt : tẫn tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盡可能的提早。例此次考試的範圍很廣, 老師特別提醒同學們應儘早準備。
盡可能的提早。如:「此次考試的範圍很廣, 老師特別提醒同學們應儘早準備。」


Xem tất cả...