Phiên âm : jǐn zǎo.
Hán Việt : tẫn tảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡可能的提早。例此次考試的範圍很廣, 老師特別提醒同學們應儘早準備。盡可能的提早。如:「此次考試的範圍很廣, 老師特別提醒同學們應儘早準備。」