Phiên âm : jǐn jiào.
Hán Việt : tẫn giáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任意去做而不加管束。宋.劉克莊〈乍歸〉詩九首之九:「儘教人貶駁, 喚作嶺南詩。」也作「盡教」。