VN520


              

偷寒送暖

Phiên âm : tōu hán sòng nuǎn.

Hán Việt : thâu hàn tống noãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.暗中撮合男女私情。元.關漢卿《救風塵》第三折:「釘靴雨傘為活計, 偷寒送暖作營生。」元.白樸《牆頭馬上》第二折:「枉罵他偷寒送暖小奴才, 要這般當面搶白。」也作「送暖偷寒」。2.巴結奉承。《隋唐演義》第二回:「這些宦官宮妾, 見皇后有些偏向, 自然偷寒送暖, 添嘴搠舌。」也作「送暖偷寒」。


Xem tất cả...