VN520


              

偷兒

Phiên âm : tōur.

Hán Việt : thâu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小偷。例他家昨晚遭偷兒光顧, 損失了不少財物。
小偷。《晉書.卷八○.列傳.王羲之》:「夜臥齋中, 而有偷人入其室, 盜物都盡。獻之徐曰:『偷兒, 青氈我家舊物, 可特置之。』群偷驚走。」唐.韓偓〈荔枝〉詩三首之一:「漢武碧桃爭比得, 枉令方朔號偷兒。」


Xem tất cả...