VN520


              

偷來的鑼鼓打不得

Phiên âm : tōu lái de luó gǔ dǎ bù dé.

Hán Việt : thâu lai đích la cổ đả bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻做賊心虛或暗地裡做的事不能張揚開來。也作「偷的鑼兒敲不得」。


Xem tất cả...