Phiên âm : tōu lái de luó gǔ dǎ bù dé.
Hán Việt : thâu lai đích la cổ đả bất đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻做賊心虛或暗地裡做的事不能張揚開來。也作「偷的鑼兒敲不得」。