VN520


              

倾轧

Phiên âm : qīng yà.

Hán Việt : khuynh yết.

Thuần Việt : đấu đá; cấu xé; loại trừ nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đấu đá; cấu xé; loại trừ nhau
在同一组织中排挤打击不同派系的人
资产阶级政党内部,各个派系互相倾轧,勾心斗角.
zīchǎnjiējí zhèngdǎng nèibù,gègè pàixì hùxiāng qīngyà,gōuxīndǒujiǎo.


Xem tất cả...