Phiên âm : qīng yà.
Hán Việt : khuynh yết.
Thuần Việt : đấu đá; cấu xé; loại trừ nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu đá; cấu xé; loại trừ nhau在同一组织中排挤打击不同派系的人资产阶级政党内部,各个派系互相倾轧,勾心斗角.zīchǎnjiējí zhèngdǎng nèibù,gègè pàixì hùxiāng qīngyà,gōuxīndǒujiǎo.