Phiên âm : qīng cháo.
Hán Việt : khuynh sào.
Thuần Việt : dốc toàn lực; huy động toàn bộ lực lượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc toàn lực; huy động toàn bộ lực lượng (giặc, thổ phỉ)(敌军或匪徒)出动全部力量倾巢来犯.qīngcháoláifàn.