Phiên âm : qīng sù.
Hán Việt : khuynh tố.
Thuần Việt : nói hết; bộc lộ hết; thổ lộ hết; dốc bầu tâm sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói hết; bộc lộ hết; thổ lộ hết; dốc bầu tâm sự完全说出(心里的话)倾诉衷情.qīngsùzhōngqíng.尽情倾诉.thổ lộ hết; tha hồ thổ lộ.