VN520


              

倾城倾国

Phiên âm : qīng chéng qīng guó.

Hán Việt : khuynh thành khuynh quốc.

Thuần Việt : nghiêng nước nghiêng thành .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng nước nghiêng thành (chỉ người phụ nữ đẹp)
形容妇女容貌很美语本《汉书·外戚传》:'一顾倾人城,再顾倾人国'


Xem tất cả...