Phiên âm : qīng chéng qīng guó.
Hán Việt : khuynh thành khuynh quốc.
Thuần Việt : nghiêng nước nghiêng thành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêng nước nghiêng thành (chỉ người phụ nữ đẹp)形容妇女容貌很美语本《汉书·外戚传》:'一顾倾人城,再顾倾人国'