Phiên âm : qīng xié jiǎo.
Hán Việt : khuynh tà giác.
Thuần Việt : góc chếch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc chếch直线或平面与水平线或水平面所成的角,或者一直线与其在平面上的射影所成的角等都叫倾角góc xiên岩层面或矿层面与水平面所成的角