VN520


              

倾箱倒箧

Phiên âm : qīng xiāng dào qiè.

Hán Việt : khuynh tương đảo khiếp.

Thuần Việt : dốc hết hầu bao; dốc hòm dốc xiểng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dốc hết hầu bao; dốc hòm dốc xiểng
把箱子里所有的东西都倒出来比喻尽其所有


Xem tất cả...