Phiên âm : qīng xiāng dào qiè.
Hán Việt : khuynh tương đảo khiếp.
Thuần Việt : dốc hết hầu bao; dốc hòm dốc xiểng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc hết hầu bao; dốc hòm dốc xiểng把箱子里所有的东西都倒出来比喻尽其所有