VN520


              

倾吐

Phiên âm : qīng tǔ.

Hán Việt : khuynh thổ.

Thuần Việt : thổ lộ; nói hết; bộc lộ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thổ lộ; nói hết; bộc lộ (tâm sự)
倾诉
trút ra, chảy ra, tuôn ra (nước, mưa...)


Xem tất cả...