Phiên âm : qīng tǔ.
Hán Việt : khuynh thổ.
Thuần Việt : thổ lộ; nói hết; bộc lộ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổ lộ; nói hết; bộc lộ (tâm sự)倾诉trút ra, chảy ra, tuôn ra (nước, mưa...)