VN520


              

倾侧

Phiên âm : qīng cè.

Hán Việt : khuynh trắc.

Thuần Việt : nghiêng; lệch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng; lệch
倾斜


Xem tất cả...