VN520


              

倾向性

Phiên âm : qīng xiàng xìng.

Hán Việt : khuynh hướng tính.

Thuần Việt : tính khuynh hướng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính khuynh hướng (của một số nhà văn, người làm nghệ thuật)
指文学家、艺术家在作品中流露出来的对现实生活的爱憎情绪
xu thế; xu hướng
泛指对某方面的爱憎倾向


Xem tất cả...