VN520


              

倾家荡产

Phiên âm : qīng jiā dàng chǎn.

Hán Việt : khuynh gia đãng sản.

Thuần Việt : khuynh gia bại sản; tán gia bại sản; mất hết của c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuynh gia bại sản; tán gia bại sản; mất hết của cải
把全部家产丧失净尽


Xem tất cả...