Phiên âm : qīng jiā dàng chǎn.
Hán Việt : khuynh gia đãng sản.
Thuần Việt : khuynh gia bại sản; tán gia bại sản; mất hết của c.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuynh gia bại sản; tán gia bại sản; mất hết của cải把全部家产丧失净尽