Phiên âm : qīng dào.
Hán Việt : khuynh đảo.
Thuần Việt : trút hết; đổ hết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trút hết; đổ hết倒转或倾斜容器使里面的东西全部出来