VN520


              

倾倒

Phiên âm : qīng dào.

Hán Việt : khuynh đảo.

Thuần Việt : trút hết; đổ hết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trút hết; đổ hết
倒转或倾斜容器使里面的东西全部出来


Xem tất cả...