VN520


              

倾向

Phiên âm : qīng xiàng.

Hán Việt : khuynh hướng.

Thuần Việt : nghiêng về; hướng về; thiên về.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng về; hướng về; thiên về
偏于赞成(对立的事物中的一方)
这两种意见中我比较倾向于前一种.
zhè liǎngzhǒng yìjiàn zhōng wǒ bǐjiào qīngxiàng yú qián yīzhǒng.
xu thế


Xem tất cả...