Phiên âm : qīng xiàng.
Hán Việt : khuynh hướng.
Thuần Việt : nghiêng về; hướng về; thiên về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêng về; hướng về; thiên về偏于赞成(对立的事物中的一方)这两种意见中我比较倾向于前一种.zhè liǎngzhǒng yìjiàn zhōng wǒ bǐjiào qīngxiàng yú qián yīzhǒng.xu thế