Phiên âm : qīng xié.
Hán Việt : khuynh tả.
Thuần Việt : trút xuống; đổ xuống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trút xuống; đổ xuống (một lượng nước lớn)(大量的水)很快地从高处流下大雨之后,山水倾泻下来,汇成了奔腾的急流.dàyǔ zhīhòu,shānshǔi qīngxiè xiàlái,hùichéng le bēnténg de jílíu.