Phiên âm : qīng xié.
Hán Việt : khuynh tà.
Thuần Việt : nghiêng; lệch; xiêu vẹo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêng; lệch; xiêu vẹo歪斜倾斜度.qīngxiédù.屋子年久失修,有些倾斜.nhà lâu năm không sửa chửa, nên hơi bị nghiêng.