VN520


              

倾斜

Phiên âm : qīng xié.

Hán Việt : khuynh tà.

Thuần Việt : nghiêng; lệch; xiêu vẹo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng; lệch; xiêu vẹo
歪斜
倾斜度.
qīngxiédù.
屋子年久失修,有些倾斜.
nhà lâu năm không sửa chửa, nên hơi bị nghiêng.


Xem tất cả...