VN520


              

倾动

Phiên âm : qīng dòng.

Hán Việt : khuynh động.

Thuần Việt : làm cảm phục; khiến cảm phục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm cảm phục; khiến cảm phục
使人佩服感动
倾动一时.
qīngdòng yīshí.


Xem tất cả...