Phiên âm : shēn zhí.
Hán Việt : thân trực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 彎曲, .
伸展使其平直。如:「他將兩手伸直, 一跳一跳地假裝成殭屍。」