VN520


              

伸直

Phiên âm : shēn zhí.

Hán Việt : thân trực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 彎曲, .

伸展使其平直。如:「他將兩手伸直, 一跳一跳地假裝成殭屍。」


Xem tất cả...