Phiên âm : shēn shǒu pái.
Hán Việt : thân thủ bài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱人從不買菸, 每次抽菸都向別人要。如:「他一向只抽伸手牌的菸。」