VN520


              

伸手牌

Phiên âm : shēn shǒu pái.

Hán Việt : thân thủ bài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱人從不買菸, 每次抽菸都向別人要。如:「他一向只抽伸手牌的菸。」


Xem tất cả...