Phiên âm : shēn tuǐ.
Hán Việt : thân thối.
Thuần Việt : chen chân vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chen chân vào (ác ý)钻入;插足;占一份好处(含厌恶意)duỗi thẳng cẳng (chết)(伸腿儿)指人死亡(含诙谐意)