VN520


              

伸腿

Phiên âm : shēn tuǐ.

Hán Việt : thân thối.

Thuần Việt : chen chân vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chen chân vào (ác ý)
钻入;插足;占一份好处(含厌恶意)
duỗi thẳng cẳng (chết)
(伸腿儿)指人死亡(含诙谐意)


Xem tất cả...