Phiên âm : shēn cháng.
Hán Việt : thân trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 縮短, 屈折, .
延伸使更長。例他伸長了脖子左右張望, 不知在找些什麼?拉長。如:「你的手再伸長一點就搆到了。」