VN520


              

伸長

Phiên âm : shēn cháng.

Hán Việt : thân trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 縮短, 屈折, .

延伸使更長。例他伸長了脖子左右張望, 不知在找些什麼?
拉長。如:「你的手再伸長一點就搆到了。」


Xem tất cả...