Phiên âm : shēn chàng.
Hán Việt : thân sướng.
Thuần Việt : rộng rãi; phóng khoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộng rãi; phóng khoáng (tiêu pha)(花钱)不吝啬;爽利