VN520


              

伸開

Phiên âm : shēn kāi.

Hán Việt : thân khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 張開, .

Trái nghĩa : , .

伸展打開。例父母伸開雙臂, 迎接返鄉的兒子。
伸張舒展。如:「把兩手伸開。」《西遊記》第二三回:「那婦人道:『不好!不好!我這裡有一方手帕, 你頂在頭上, 遮了臉, 撞個天婚, 教我女兒從你跟前走過, 你伸開手扯著那個就把那個配了你罷。』」


Xem tất cả...