Phiên âm : shēn kāi.
Hán Việt : thân khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 張開, .
Trái nghĩa : , .
伸展打開。例父母伸開雙臂, 迎接返鄉的兒子。伸張舒展。如:「把兩手伸開。」《西遊記》第二三回:「那婦人道:『不好!不好!我這裡有一方手帕, 你頂在頭上, 遮了臉, 撞個天婚, 教我女兒從你跟前走過, 你伸開手扯著那個就把那個配了你罷。』」