VN520


              

伸手不見五指

Phiên âm : shēn shǒu bù jiàn wǔ zhǐ.

Hán Việt : thân thủ bất kiến ngũ chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容沒有光線, 非常黑暗, 看不見東西。例電力突然中斷, 一時間屋內伸手不見五指, 小妹嚇得放聲大哭。
視線極微。比喻非常黑暗。《初刻拍案驚奇》卷二四:「只聽一陣風過處, 天昏地黑, 鬼哭神嚎, 眼前伸手不見五指, 一時暈倒。」《文明小史》第四六回:「引著他從一條衖堂走進去, 伸手不見五指, 約摸走了二三十步才見天光。」也作「伸手不見掌」。


Xem tất cả...