Phiên âm : shēn shé tou.
Hán Việt : thân thiệt đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸出舌頭。表示詫異或害怕的表情。《紅樓夢》第五五回:「吳新家的滿臉通紅, 忙轉身出來。眾媳婦們都伸舌頭。」