VN520


              

伸舌頭

Phiên âm : shēn shé tou.

Hán Việt : thân thiệt đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸出舌頭。表示詫異或害怕的表情。《紅樓夢》第五五回:「吳新家的滿臉通紅, 忙轉身出來。眾媳婦們都伸舌頭。」


Xem tất cả...