VN520


              

伸腿瞪眼

Phiên âm : shēn tuǐ dèng yǎn.

Hán Việt : thân thối trừng nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如:「凡事要做就趁早, 等到伸腿瞪眼時再後悔, 便來不及了。」


Xem tất cả...