VN520


              

伸志

Phiên âm : shēn zhì.

Hán Việt : thân chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

施展志願。漢.王充《論衡.累害》:「清正之仕, 抗行伸志。」元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「謝張生伸志, 一封書到便興師。」


Xem tất cả...