Phiên âm : shēn zhì.
Hán Việt : thân chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
施展志願。漢.王充《論衡.累害》:「清正之仕, 抗行伸志。」元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「謝張生伸志, 一封書到便興師。」