VN520


              

伸懶腰

Phiên âm : shēn lǎn yāo.

Hán Việt : thân lãn yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疲倦困乏時伸展腰身。例在座位上坐久了, 站起來伸懶腰, 全身舒暢不少。
舒展疲倦困乏的腰身。《紅樓夢》第二六回:「再看時, 只見黛玉在床上伸懶腰。」


Xem tất cả...