Phiên âm : shēn lǎn yāo.
Hán Việt : thân lãn yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疲倦困乏時伸展腰身。例在座位上坐久了, 站起來伸懶腰, 全身舒暢不少。舒展疲倦困乏的腰身。《紅樓夢》第二六回:「再看時, 只見黛玉在床上伸懶腰。」