Phiên âm : huǒ ji.
Hán Việt : hỏa kế.
Thuần Việt : người cộng tác; bạn đồng nghiệp; bạn cùng nghề.
người cộng tác; bạn đồng nghiệp; bạn cùng nghề
合作的人;伙伴(多用来当面称对方)
伙计,咱得加快干.
huǒjì,zándé jiākuài gān.
người hầu bàn; làm thuê; người làm mướn
当年我在这个店当伙计.