Phiên âm : jǐng zhù zhuàng tú.
Hán Việt : tỉnh trụ trạng đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑽探石油天然氣時, 測井所獲的各項紀錄柱狀圖。也稱為「井誌」。