Phiên âm : kuī fù.
Hán Việt : khuy phụ.
Thuần Việt : phụ lòng; phụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phụ lòng; phụ辜负他亏负了大家的期望.tā kuīfùle dàjiā de qīwàng.phụ lòng大家没有亏负你的地 方.mọi người không hề phụ lòng anh chút nào.