Phiên âm : kuī chǎn.
Hán Việt : khuy sản.
Thuần Việt : thiếu hụt; thâm hụt; không đạt được sản lượng; thi.
thiếu hụt; thâm hụt; không đạt được sản lượng; thiếu hụt so với định mức
没有达到原定生产数量;欠产
改进管理制度,变亏产为超产.
gǎijìn guǎnlǐ zhìdù, biàn kuī chǎn wèi chāochǎn.