VN520


              

亏得

Phiên âm : kuī de.

Hán Việt : khuy đắc.

Thuần Việt : may mà; may được; may nhờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

may mà; may được; may nhờ
多亏
亏得厂里帮助我,才 度过了难 关.
kuīdé chǎng lǐ bāngzhù wǒ, cái dùguòle nánguān.
may mà (tỏ ý châm biếm)
这 么长时 间才借给我,亏得你还记得.