Phiên âm : kuī de.
Hán Việt : khuy đắc.
Thuần Việt : may mà; may được; may nhờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
may mà; may được; may nhờ多亏亏得厂里帮助我,才 度过了难 关.kuīdé chǎng lǐ bāngzhù wǒ, cái dùguòle nánguān.may mà (tỏ ý châm biếm)这 么长时 间才借给我,亏得你还记得.