Phiên âm : kuī lěi.
Hán Việt : khuy luy.
Thuần Việt : thiếu hụt liên tục; thiếu hụt chồng chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu hụt liên tục; thiếu hụt chồng chất一次又 一次地亏空