Phiên âm : kuī sǔn.
Hán Việt : khuy tổn.
Thuần Việt : hao hụt; lỗ vốn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hao hụt; lỗ vốn (chi quá số thu)支出超过收入;亏折企业经营不 善,亏损很大.qǐyè jīngyíng bùshàn, kuīsǔn hěn dà.suy dinh dưỡng; hư hao; hao tổn; suy yếu; suy nhược; hao gầy; tổn hao