VN520


              

亏短

Phiên âm : kuī duǎn.

Hán Việt : khuy đoản.

Thuần Việt : thiếu; thiếu sót.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiếu; thiếu sót
数量不足;缺少
账上亏短1000元.
zhàng shàng kuī duǎn 1000 yuán.