Phiên âm : kuī duǎn.
Hán Việt : khuy đoản.
Thuần Việt : thiếu; thiếu sót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu; thiếu sót数量不足;缺少账上亏短1000元.zhàng shàng kuī duǎn 1000 yuán.