Phiên âm : kuī chēng.
Hán Việt : khuy xứng.
Thuần Việt : cân thiếu; cân hụt; cân không đủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cân thiếu; cân hụt; cân không đủ用秤称东西卖时不给够分量无论老人,小孩儿去买东西, 他从不亏秤.wúlùn lǎorén, xiǎo hái'ér qù mǎi dōngxī, tā cóng bù kuī chèng.cân trừ hao; cân tr