Phiên âm : kuī hào.
Hán Việt : khuy háo.
Thuần Việt : tổn hao; mất mát; hao hụt; thiếu hụt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổn hao; mất mát; hao hụt; thiếu hụt损耗