VN520


              

亏蚀

Phiên âm : kuī shí.

Hán Việt : khuy thực.

Thuần Việt : khuyết; che lấp một phần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyết; che lấp một phần (nhật thực hay nguyệt thực)
指日蚀和月蚀
lỗ vốn; hao; sứt; mẻ
亏本;资金
zījīn kuīshí.
hao tổn; hao phí; hao hụt
瓜果在运输途中总要有亏蚀.