VN520


              

亏心

Phiên âm : kuī xīn.

Hán Việt : khuy tâm.

Thuần Việt : đuối lý; không có sức thuyết phục; thẹn với lòng; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đuối lý; không có sức thuyết phục; thẹn với lòng; trái với lương tâm; mắc cỡ; áy náy; thẹn
感觉到自己的言行违背正理
你说这话, 真亏心!
nǐ shuō zhè huà, zhēn kuīxīn!