Phiên âm : kuī kong.
Hán Việt : khuy không.
Thuần Việt : thiếu hụt; mắc nợ; thâm hụt.
thiếu hụt; mắc nợ; thâm hụt (chi vượt thu nên phải vay nợ)
支出超过收入,因而欠人财物
nợ; số tiền thiếu hụt; tiền vay
所欠的财物
guòrìzi yàoshi jīngdǎxìsuàn, jiù lā bùliǎo kuīkong.