Phiên âm : kuī dài.
Hán Việt : khuy đãi.
Thuần Việt : xử tệ; đối đãi kém; tiếp đãi không chu đáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xử tệ; đối đãi kém; tiếp đãi không chu đáo对待人不公平或不尽心