Phiên âm : bìng pèi.
Hán Việt : tịnh bí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 並馬, .
Trái nghĩa : , .
兩匹馬並排前進。《初刻拍案驚奇》卷三:「明日並轡出涿州, 少年在馬上問道:『久聞先輩最善捕賊, 一生捕得多少?也曾撞著好漢否?』」