Phiên âm : bìng shí.
Hán Việt : tịnh thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同時。漢.揚雄〈羽獵賦〉:「各以並時而得宜, 奚必同條而共貫。」晉.袁宏《後漢紀》卷二一:「陛下不復澄清善惡, 俱與忠臣尚書令尹勳等並時顯封, 使朱紫不別, 粉墨雜糅。」