VN520


              

並肩作戰

Phiên âm : bìng jiān zuò zhàn.

Hán Việt : tịnh kiên tác chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.共同參與戰爭。2.比喻行動一致, 共同努力。如:「從今起, 我們二人並肩作戰, 一起開創事業。」


Xem tất cả...