Phiên âm : bìng jiān zuò zhàn.
Hán Việt : tịnh kiên tác chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.共同參與戰爭。2.比喻行動一致, 共同努力。如:「從今起, 我們二人並肩作戰, 一起開創事業。」