Phiên âm : bìng gài qīng yún.
Hán Việt : tịnh khái thanh vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容山勢高峻, 與天雲齊平。北魏.酈道元《水經注.江水注》:「其翼附群山, 並概青雲, 更就霄漢, 辨其優劣耳。」