Phiên âm : yán shǒu.
Hán Việt : nghiêm thủ.
Thuần Việt : giữ nghiêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ nghiêm严格地遵守严守革命纪律.yánshǒu gémìng jìlǜ.giữ kín严守国家机密.giữ kín bí mật quốc gia