VN520


              

严守

Phiên âm : yán shǒu.

Hán Việt : nghiêm thủ.

Thuần Việt : giữ nghiêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giữ nghiêm
严格地遵守
严守革命纪律.
yánshǒu gémìng jìlǜ.
giữ kín
严守国家机密.
giữ kín bí mật quốc gia


Xem tất cả...